Có 2 kết quả:
什錦果盤 shí jǐn guǒ pán ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄛˇ ㄆㄢˊ • 什锦果盘 shí jǐn guǒ pán ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄛˇ ㄆㄢˊ
shí jǐn guǒ pán ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄛˇ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mixed fruit salad
Bình luận 0
shí jǐn guǒ pán ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄛˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mixed fruit salad
Bình luận 0